Có 2 kết quả:
抽像 chōu xiàng ㄔㄡ ㄒㄧㄤˋ • 抽象 chōu xiàng ㄔㄡ ㄒㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
trừu tượng, không cụ thể
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trừu tượng, không cụ thể
Từ điển Trung-Anh
(1) abstract
(2) abstraction
(3) CL:種|种[zhong3]
(2) abstraction
(3) CL:種|种[zhong3]
Bình luận 0