Có 2 kết quả:

抽像 chōu xiàng ㄔㄡ ㄒㄧㄤˋ抽象 chōu xiàng ㄔㄡ ㄒㄧㄤˋ

1/2

Từ điển phổ thông

trừu tượng, không cụ thể

chōu xiàng ㄔㄡ ㄒㄧㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trừu tượng, không cụ thể

Từ điển Trung-Anh

(1) abstract
(2) abstraction
(3) CL:種|种[zhong3]